Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoài nghi


douter; suspecter
Tôi hoài nghi sự trung thực của nó
je doute de son honnêteté
Hoài nghi sự thực tâm của bạn
suspecter la bonne foi de son ami
sceptique; dubitatif
Thái độ hoài nghi
attitude sceptique
chủ nghĩa hoài nghi
scepticisme
ngÆ°á»i hoài nghi
sceptique
sự hoài nghi
doute; scepticisme



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.